Có 2 kết quả:
军嫂 jūn sǎo ㄐㄩㄣ ㄙㄠˇ • 軍嫂 jūn sǎo ㄐㄩㄣ ㄙㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serviceman's wife
(2) wives of military personnel
(2) wives of military personnel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serviceman's wife
(2) wives of military personnel
(2) wives of military personnel
Bình luận 0